🌟 씨근씨근하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 씨근씨근하다 (
씨근씨근하다
)
📚 Từ phái sinh: • 씨근씨근: 고르지 않고 거칠고 가쁘게 자꾸 숨 쉬는 소리. 또는 그 모양., 어린아이가 …
• Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226)