Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 씨근씨근하다 (씨근씨근하다) 📚 Từ phái sinh: • 씨근씨근: 고르지 않고 거칠고 가쁘게 자꾸 숨 쉬는 소리. 또는 그 모양., 어린아이가 …
씨근씨근하다
Start 씨 씨 End
Start
End
Start 근 근 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)