🌟 저깟

Định từ  

1. 겨우 저만한 정도의.

1. CHỈ ĐẾN VẬY, CHỈ ĐẾN THẾ, CHỈ CÓ VẬY, CHỈ CÓ THẾ: Chỉ ở mức độ như thế kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저깟 고통.
    A mere pain.
  • Google translate 저깟 녀석.
    What a jerk.
  • Google translate 저깟 상대.
    What a fucking opponent.
  • Google translate 저깟 실력.
    A mere skill.
  • Google translate 저깟 일.
    A trifle.
  • Google translate 저깟 재주.
    A little trick.
  • Google translate 당신은 저깟 사람들 말만 듣고 나를 의심하는 겁니까?
    Are you doubting me just by listening to people?
  • Google translate 우리가 저깟 돈 때문에 이렇게 싸우다니 정말 씁쓸하다.
    It's really bitter of us to fight over such petty money.
  • Google translate 저깟 상처가 아프면 얼마나 아프다고 엄살이래?
    How much pain does that hurt?
    Google translate 그러게. 가서 보니까 넘어져서 살짝 긁힌 것뿐이더라.
    Yeah. when i went there, i just fell down and got a slight scratch.
작은말 조깟: 겨우 조만한 정도의.
Từ tham khảo 그깟: 겨우 그만한 정도의.
Từ tham khảo 이깟: 겨우 이만한 정도의.
본말 저까짓: 겨우 저만한 정도의.

저깟: little; small,あれしきの,(dét.) choses insignifiantes, peu de choses, si peu, un rien,ese, esa,فقط بتلك الدرجة,тэр мэтийн, тиймхэн,chỉ đến vậy, chỉ đến thế, chỉ có vậy, chỉ có thế,แค่นั้น, เพียงแค่นั้น,seperti itu, sebegitu,такой,那么点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저깟 (저깓)

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Khí hậu (53)