🌟 저깟
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저깟 (
저깓
)
🌷 ㅈㄲ: Initial sound 저깟
-
ㅈㄲ (
잠깐
)
: 아주 짧은 시간 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRONG CHỐC LÁT, MỘT CHỐC, MỘT LÁT: Trong khoảng thời gian rất ngắn. -
ㅈㄲ (
자꾸
)
: 여러 번 계속하여.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CỨ: Liên tục nhiều lần. -
ㅈㄲ (
잠깐
)
: 아주 짧은 시간 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỐC LÁT, MỘT CHỐC, MỘT LÁT: Khoảng thời gian rất ngắn. -
ㅈㄲ (
조끼
)
: 윗옷에 덧입는, 소매가 없는 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁO GHI-LÊ: Trang phục không có tay, mặc khoác bên ngoài áo. -
ㅈㄲ (
짐꾼
)
: 짐을 지거나 들고 나르는 사람.
Danh từ
🌏 PHU KHUÂN VÁC, NGƯỜI BỐC VÁC: Người mang hay xách, chuyển hành lí. -
ㅈㄲ (
재깍
)
: 어떤 일을 빠르고 시원스럽게 끝내는 모양.
Phó từ
🌏 TÍCH TẮC, VÙN VỤT: Hình ảnh kết thúc việc nào đó một cách nhanh chóng và nhẹ nhàng. -
ㅈㄲ (
질끈
)
: 단단히 졸라매는 모양.
Phó từ
🌏 CHẶT CHẼ: Hình ảnh thắt chặt. -
ㅈㄲ (
조깟
)
: 겨우 조만한 정도의.
Định từ
🌏 NGẦN ĐÓ, TỪNG ĐÓ: Thuộc mức độ cỡ đó. -
ㅈㄲ (
장끼
)
: 수컷인 꿩.
Danh từ
🌏 TRĨ ĐỰC: Chim trĩ giống đực. -
ㅈㄲ (
제꺽
)
: 어떤 일을 아주 빠르고 시원스럽게 끝내는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHANH CHÓNG, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Hình ảnh kết thúc việc nào đó rất nhanh và trôi chảy. -
ㅈㄲ (
잔꾀
)
: 자잘하고 약은 꾀.
Danh từ
🌏 MẸO NHỎ, MẸO VẶT: Mựu mẹo nhỏ và yếu ớt. -
ㅈㄲ (
저깟
)
: 겨우 저만한 정도의.
Định từ
🌏 CHỈ ĐẾN VẬY, CHỈ ĐẾN THẾ, CHỈ CÓ VẬY, CHỈ CÓ THẾ: Chỉ ở mức độ như thế kia. -
ㅈㄲ (
제깟
)
: (낮잡아 이르는 말로) 겨우 저따위 정도의.
Định từ
🌏 CHẲNG RA GÌ, KHÔNG ĐÁNG KỂ: (cách nói coi thường) Mức độ chỉ có thế.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53)