🌟 컥컥대다

Động từ  

1. 숨이 자꾸 답답하게 막히다.

1. NGẠT, NGÀN NGẠT, NGỘT NGẠT: Hơi thở cứ bị tắc một cách khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환자가 컥컥대다.
    The patient squeaks.
  • Google translate 노인이 컥컥대다.
    The old man squeaks.
  • Google translate 답답해서 컥컥대다.
    Stuffy and squeaky.
  • Google translate 심하게 컥컥대다.
    Give a bad squeak.
  • Google translate 숨이 막혀 컥컥대다.
    Gasp for breath.
  • Google translate 나는 갑자기 숨을 못 쉬고 컥컥대는 동생을 업고 병원으로 향했다.
    I suddenly went to the hospital carrying my little brother, who couldn't breathe.
  • Google translate 두 사람은 술집에 들어갔다가 담배 연기로 가득 찬 실내가 답답해서 컥컥댔다.
    Two people went into a bar and the room filled with cigarette smoke was stuffy.
  • Google translate 이렇게 컥컥대면서 왜 담배를 계속 피우는 거예요?
    Why do you keep smoking like this?
    Google translate 알았어. 곧 끊을게.
    Okay. i'll hang up soon.
Từ đồng nghĩa 컥컥거리다: 숨이 자꾸 답답하게 막히다.
Từ đồng nghĩa 컥컥하다: 자꾸 숨이 답답하게 막히다.

컥컥대다: choke; gasp; make a choking sound,かっかっとする,,asfixiar,يختنق,амьсгал боогдож бачуурах,ngạt, ngàn ngạt, ngột ngạt,กระหืดกระหอบ,,задыхаться,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 컥컥대다 (컥컥때다)
📚 Từ phái sinh: 컥컥: 자꾸 숨이 답답하게 막히는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sở thích (103) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52)