🌟 컥컥대다

Động từ  

1. 숨이 자꾸 답답하게 막히다.

1. NGẠT, NGÀN NGẠT, NGỘT NGẠT: Hơi thở cứ bị tắc một cách khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 환자가 컥컥대다.
    The patient squeaks.
  • 노인이 컥컥대다.
    The old man squeaks.
  • 답답해서 컥컥대다.
    Stuffy and squeaky.
  • 심하게 컥컥대다.
    Give a bad squeak.
  • 숨이 막혀 컥컥대다.
    Gasp for breath.
  • 나는 갑자기 숨을 못 쉬고 컥컥대는 동생을 업고 병원으로 향했다.
    I suddenly went to the hospital carrying my little brother, who couldn't breathe.
  • 두 사람은 술집에 들어갔다가 담배 연기로 가득 찬 실내가 답답해서 컥컥댔다.
    Two people went into a bar and the room filled with cigarette smoke was stuffy.
  • 이렇게 컥컥대면서 왜 담배를 계속 피우는 거예요?
    Why do you keep smoking like this?
    알았어. 곧 끊을게.
    Okay. i'll hang up soon.
Từ đồng nghĩa 컥컥거리다: 숨이 자꾸 답답하게 막히다.
Từ đồng nghĩa 컥컥하다: 자꾸 숨이 답답하게 막히다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 컥컥대다 (컥컥때다)
📚 Từ phái sinh: 컥컥: 자꾸 숨이 답답하게 막히는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155)