🌟 찡긋찡긋

Phó từ  

1. 눈이나 코를 자꾸 약간씩 찡그리는 모양.

1. NHĂN NHÚM, NHĂN NHEO: Hình ảnh cứ co mắt hay mũi từng chút một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찡긋찡긋 눈을 맞추다.
    Wink eye to eye.
  • Google translate 찡긋찡긋 눈인사를 하다.
    Wink and wink.
  • Google translate 찡긋찡긋 눈짓을 하다.
    Give a wink of wink.
  • Google translate 찡긋찡긋 눈치를 주다.
    Wink and wink.
  • Google translate 찡긋찡긋 움직이다.
    Wink and move.
  • Google translate 민준이는 눈썹을 찡긋찡긋 움직여 보였다.
    Minjun looked frowned.
  • Google translate 지수는 나에게 눈으로 찡긋찡긋 눈치를 주었다.
    Jisoo winked at me.
  • Google translate 아까 너한테 인사했는데 그냥 지나가더라.
    I said hello to you earlier and you just walked by.
    Google translate 찡긋찡긋 눈인사했는데?
    Winked and said hello.

찡긋찡긋: contortedly; crookedly; lopsidedly,ぱちぱち,,frunciendo ligeramente la nariz, guiñando ligeramente,تشويه ، تحريف,зангидах байдал, ярвайх байдал,nhăn nhúm, nhăn nheo,ขยิบ ๆ, ขยุบขยิบ, กะพริบ ๆ,,,眨眨眼地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찡긋찡긋 (찡귿찡귿)
📚 Từ phái sinh: 찡긋찡긋하다: 눈이나 코를 자꾸 약간씩 찡그리다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Giáo dục (151)