🌟 찡긋찡긋
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찡긋찡긋 (
찡귿찡귿
)
📚 Từ phái sinh: • 찡긋찡긋하다: 눈이나 코를 자꾸 약간씩 찡그리다.
🌷 ㅉㄱㅉㄱ: Initial sound 찡긋찡긋
-
ㅉㄱㅉㄱ (
쪼글쪼글
)
: 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHĂN NHEO, MỘT CÁCH NHĂN NHÚM, MỘT CÁCH NHÚM NHÓ: Hình ảnh xuất hiện nhiều nếp nhăn không đều do bị ép hoặc bị vò. -
ㅉㄱㅉㄱ (
쫄깃쫄깃
)
: 씹히는 맛이 매우 차지고 질긴 느낌.
Phó từ
🌏 DAI DAI: Cảm giác rất dính và khó đứt khi nhai. -
ㅉㄱㅉㄱ (
쫑긋쫑긋
)
: 자꾸 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내미는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÊNH VỂNH, MỘT CÁCH HÊNH HẾCH: Hình ảnh cứ để môi hoặc tai thẳng đứng lên hoặc trề ra một cách rõ rệt. -
ㅉㄱㅉㄱ (
쭈글쭈글
)
: 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHĂN NHEO, MỘT CÁCH NHÚM NHÓ, MỘT CÁCH RÚM RÕ, MỘT CÁCH NHÀU NHĨ: Hình ảnh có nhiều nếp gấp không đều nhau vì bị ấn hoặc bị vò. -
ㅉㄱㅉㄱ (
찡긋찡긋
)
: 눈이나 코를 자꾸 약간씩 찡그리는 모양.
Phó từ
🌏 NHĂN NHÚM, NHĂN NHEO: Hình ảnh cứ co mắt hay mũi từng chút một.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Giáo dục (151)