🌟 도란도란하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도란도란하다 (
도란도란하다
)
📚 Từ phái sinh: • 도란도란: 여럿이 작고 낮은 목소리로 정답게 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)