Động từ
Từ đồng nghĩa
큰말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도란도란하다 (도란도란하다) 📚 Từ phái sinh: • 도란도란: 여럿이 작고 낮은 목소리로 정답게 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
도란도란하다
Start 도 도 End
Start
End
Start 란 란 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78)