🌟 되작이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되작이다 (
되자기다
) • 되작이다 (뒈자기다
)
🌷 ㄷㅈㅇㄷ: Initial sound 되작이다
-
ㄷㅈㅇㄷ (
뒤적이다
)
: 물건들을 이리저리 들추며 뒤지다.
☆
Động từ
🌏 LỤC LỌI, LỤC TUNG: Lôi ra và lục lọi đồ đạc chỗ này chỗ kia. -
ㄷㅈㅇㄷ (
되작이다
)
: 무엇을 이리저리 들추고 뒤지다.
Động từ
🌏 LẬT GIỞ, XỚI LẬT, BỚI TUNG, ĐẢO LỘN: Lục lọi và tìm kiếm cái gì đó khắp chỗ này chỗ kia. -
ㄷㅈㅇㄷ (
대중없다
)
: 짐작을 할 수가 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG THỂ DỰ ĐOÁN, KHÔNG THỂ ĐOÁN TRƯỚC: Không thể phỏng đoán được.
• Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138)