🌟 뒤치락대다

Động từ  

1. 자꾸 뒤집어서 안과 밖 또는 위와 아래를 바꾸어 놓다.

1. LĂN LỘN, GẨY, ĐẢO LỘN, LẬT, GIỞ: Liên tục lật ngược và làm thay đổi bên trong với bên ngoài hoặc bên trên với bên dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸을 뒤치락대다.
    To toss and turn.
  • Google translate 반찬을 뒤치락대다.
    Flip the side dishes.
  • Google translate 옷을 뒤치락대다.
    Toss up one's clothes.
  • Google translate 계속 뒤치락대다.
    Keep tossing and turning.
  • Google translate 한참 뒤치락대다.
    That's a long way to go.
  • Google translate 나는 잠이 오지 않아 몸을 뒤치락댔다.
    I couldn't sleep, so i tossed and turned.
  • Google translate 지수가 긴 치맛자락을 뒤치락대자 치마 속 다리가 슬쩍 보였다.
    The legs in the skirt were visible as ji-su tossed and turned the long skirt.
  • Google translate 고기를 자꾸 뒤치락대면 고기가 잘 안 구워져요.
    If you keep tossing and turning, the meat won't cook well.
    Google translate 그렇군요. 전 고기가 타지 않게 하려고 그런 거였어요.
    I see. i did it to keep the meat from burning.
Từ đồng nghĩa 뒤치락거리다: 자꾸 뒤집어서 안과 밖 또는 위와 아래를 바꾸어 놓다.

뒤치락대다: turn something over repeatedly; turn something inside out repeatedly,ひっくりかえす【引っ繰り返す】。うらがえす【裏返す】。ねがえりをうつ【寝返りを打つ】,mettre quelque chose à l'envers, retourner,poner al revés, darle la vuelta frecuentemente,يقلب رأسا على عقب مرارا,эргүүлэх, төнхчүүлэх,lăn lộn, gẩy, đảo lộn, lật, giở,พลิก(ตัว)ไปมา, พลิกกลับไปกลับมา,membalik-balik, memutar-mutar,выворачивать наизнанку; переворачивать с ног на голову,反复翻转,翻来覆去,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤치락대다 (뒤치락때다)

💕Start 뒤치락대다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67)