🌟 뒤치락거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤치락거리다 (
뒤치락꺼리다
)
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15)