🌟 으름장

Danh từ  

1. 말과 행동으로 으르고 협박하는 짓.

1. SỰ HĂM DỌA, SỰ DỌA NẠT: Thói đe nẹt hoặc nạt nộ người khác bằng lời nói và hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깡패의 으름장.
    A bully's menace.
  • Google translate 으름장을 놓다.
    To intimidate.
  • Google translate 으름장에 겁먹다.
    Be frightened by threats.
  • Google translate 으름장에 꼬리를 내리다.
    Tail down to the intimidation.
  • Google translate 으름장에 놀라다.
    Surprised at the threat.
  • Google translate 지수는 아빠의 으름장에 친구들과의 여행을 포기했다.
    Jisoo gave up her trip with friends because of her father's intimidation.
  • Google translate 선생님은 농땡이를 부리면 벌을 주겠다며 으름장을 놓았다.
    The teacher threatened to punish you for being naughty.
  • Google translate 승규가 민준이에게 뭐라고 하고 갔어?
    What did seunggyu say to minjun?
    Google translate 유민이를 괴롭히면 가만두지 않겠다며 으름장을 놓고 갔어.
    He left the threat saying he'd kill you if you bullied yoomin.

으름장: threat; blackmailing,おどしもんく【脅し文句】。きょうはく【脅迫】,menace, contrainte, intimidation,amenaza, intimidación,تهدّيد,сүрдүүлэг, заналхийлэл,sự hăm dọa, sự dọa nạt,การขู่, การขู่เข็ญ, การคุกคาม,intimidasi, ancaman, gertakan,угроза,威胁,恐吓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으름장 (으름짱)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155)