🌟 도시화하다 (都市化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도시화하다 (
도시화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 도시화(都市化): 도시의 문화가 전해져서 도시가 아닌 곳이 도시처럼 됨. 또는 그렇게 만…
🌷 ㄷㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 도시화하다
-
ㄷㅅㅎㅎㄷ (
도시화하다
)
: 도시의 문화가 전해져서 도시가 아닌 곳이 도시처럼 되다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 ĐÔ THỊ HÓA: Văn hoá đô thị được lan truyền nên nơi vốn không phải là đô thị trở nên nơi đó trở nên giống như đô thị. Hoặc làm cho như vậy. -
ㄷㅅㅎㅎㄷ (
도식화하다
)
: 무엇의 구조나 상태, 관계 등을 쉽게 보이기 위하여 표나 그림으로 나타내다.
Động từ
🌏 SƠ ĐỒ HÓA, BIỂU ĐỒ HÓA: Thể hiện cấu trúc, trạng thái, quan hệ của cái gì đó bằng tranh ảnh hoặc bảng biểu để dễ nhìn. -
ㄷㅅㅎㅎㄷ (
단순화하다
)
: 복잡하지 않고 간단하게 되다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 ĐƠN GIẢN HÓA: Trở nên không phức tạp mà đơn giản. Hoặc làm cho như vậy.
• Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)