🌟 도시화하다 (都市化 하다)

Động từ  

1. 도시의 문화가 전해져서 도시가 아닌 곳이 도시처럼 되다. 또는 그렇게 만들다.

1. ĐÔ THỊ HÓA: Văn hoá đô thị được lan truyền nên nơi vốn không phải là đô thị trở nên nơi đó trở nên giống như đô thị. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도시화한 지역.
    Urbanized area.
  • 농촌을 도시화하다.
    Urbanize the countryside.
  • 도시화한 지역을 중심으로 농업 인구가 급속히 줄어들었다.
    The agricultural population declined rapidly, centering on urbanized areas.
  • 한적한 농촌이었던 이곳은 불과 몇 년 사이에 도시화하였다.
    This place, which was a quiet rural area, was urbanized in just a few years.
  • 마을이 도시화하면서 높은 빌딩이 세워지고 인구가 늘어났다.
    As the village became urbanized, tall buildings were built and the population increased.
  • 중국은 이제 균형 발전을 목표로 개발을 진행 중이라지?
    China is now developing with the goal of balanced development, right?
    응, 대도시만 집중 개발하지 않고 농촌 지역까지도 도시화한다잖아.
    Yeah, they don't just focus on big cities, they even urbanize rural areas.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도시화하다 (도시화하다)
📚 Từ phái sinh: 도시화(都市化): 도시의 문화가 전해져서 도시가 아닌 곳이 도시처럼 됨. 또는 그렇게 만…

💕Start 도시화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48)