🌟 도식화 (圖式化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도식화 (
도시콰
)
📚 Từ phái sinh: • 도식화되다(圖式化되다): 무엇의 구조나 상태, 관계 등이 쉽게 보이도록 표나 그림으로 나… • 도식화하다(圖式化하다): 무엇의 구조나 상태, 관계 등을 쉽게 보이기 위하여 표나 그림으…
🌷 ㄷㅅㅎ: Initial sound 도식화
-
ㄷㅅㅎ (
단순히
)
: 복잡하지 않고 간단하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƠN THUẦN: Một cách đơn giản và không phức tạp. -
ㄷㅅㅎ (
도시화
)
: 도시의 문화가 전해져서 도시가 아닌 곳이 도시처럼 됨. 또는 그렇게 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÔ THỊ HÓA: Việc văn hoá đô thị được truyền tới và những nơi không phải đô thị trở thành như đô thị. Hoặc việc làm cho trở thành như vậy. -
ㄷㅅㅎ (
단순화
)
: 복잡하지 않고 간단하게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ ĐƠN GIẢN HÓA: Sự làm cho giản dị và không phức tạp. -
ㄷㅅㅎ (
도식화
)
: 무엇의 구조나 상태, 관계 등을 쉽게 보이기 위하여 표나 그림으로 나타냄.
Danh từ
🌏 SƠ ĐỒ, BIỂU ĐỒ: Việc thể hiện cấu trúc, trạng thái, quan hệ của cái gì đó bằng tranh ảnh hoặc bảng biểu sao cho dễ nhìn. -
ㄷㅅㅎ (
등산화
)
: 산에 오르내리는 데 편하고 안전하도록 만든 신발.
Danh từ
🌏 GIÀY LEO NÚI: Giày được làm để lên xuống núi một cách tiện lợi và an toàn. -
ㄷㅅㅎ (
다산형
)
: 번식이 잘 되는 종류.
Danh từ
🌏 DẠNG SINH NHIỀU, LOẠI ĐẺ NHIỀU: Loại phồn thực tốt. -
ㄷㅅㅎ (
대성황
)
: 공연이나 행사에 사람이 아주 많이 몰려드는 상황.
Danh từ
🌏 SỰ HOÀNH TRÁNG: Tình trạng có thật nhiều nguời tụ tập lại trong một chương trình hay một buổi biểu diễn nào đó.
• Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)