🌟 도식화 (圖式化)

Danh từ  

1. 무엇의 구조나 상태, 관계 등을 쉽게 보이기 위하여 표나 그림으로 나타냄.

1. SƠ ĐỒ, BIỂU ĐỒ: Việc thể hiện cấu trúc, trạng thái, quan hệ của cái gì đó bằng tranh ảnh hoặc bảng biểu sao cho dễ nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도식화가 되다.
    Become schematic.
  • Google translate 도식화를 하다.
    To schematize.
  • Google translate 최근 몇 년 간의 강수 현황을 도식화를 한 자료가 발표되었다.
    Data showing the rainfall status in recent years were released.
  • Google translate 김 대리는 지난 달 매출 실적을 그래프로 만든 도식화 자료를 발표에 사용했다.
    Assistant manager kim used schematic data for his presentation that graphized last month's sales figures.
  • Google translate 이 숫자들이 다 뭔가? 한눈에 들어오지 않는구먼.
    What are all these numbers? i can't see at a glance.
    Google translate 그렇다면 그 숫자들을 도식화를 해서 나타낸 이 표를 봐 주십시오.
    Then look at this table, which schematizes the numbers.

도식화: graphing,ずしきか【図式化】,schématisation,esquematización,رسم بياني,схемчлэл, бүдүүвчлэл,sơ đồ, biểu đồ,การใช้ภาพแสดง, การใช้ภาพประกอบ, การนำเสนอด้วยแผนภาพ,skematisasi,схематизация,图式化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도식화 (도시콰)
📚 Từ phái sinh: 도식화되다(圖式化되다): 무엇의 구조나 상태, 관계 등이 쉽게 보이도록 표나 그림으로 나… 도식화하다(圖式化하다): 무엇의 구조나 상태, 관계 등을 쉽게 보이기 위하여 표나 그림으…

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)