🌟 벌렁벌렁하다

Động từ  

1. 몸의 한 부분이 아주 가볍고 빠르고 크게 자꾸 움직이다. 또는 몸의 한 부분을 그렇게 움직이다.

1. (TIM, NGỰC) ĐẬP THÌNH THỊCH, (MŨI) PHẬP PHỒNG: Một bộ phận của cơ thể cứ chuyển động một cách rất nhẹ nhàng, nhanh và mạnh. Hoặc làm một bộ phận của cơ thể cử động như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가슴이 벌렁벌렁하다.
    My heart is fluttering.
  • Google translate 심장이 벌렁벌렁하다.
    Heart's pounding.
  • Google translate 입을 벌렁벌렁하다.
    His mouth is wide open.
  • Google translate 콧구멍을 벌렁벌렁하다.
    Nostrils bulging.
  • Google translate 그는 창피해서 심장이 벌렁벌렁하고 얼굴이 붉게 달아올랐다.
    His heart fluttered with shame and his face flushed red.
  • Google translate 유민이는 향수를 고르기 위해 콧구멍을 벌렁벌렁하며 향을 맡았다.
    Yu-min smelled the scent with his nostrils wide open to choose a perfume.
  • Google translate 내 발표 어땠어? 긴장해서 가슴이 얼마나 벌렁벌렁했는지 몰라.
    How was my presentation? i don't know how nervous my heart was.
    Google translate 괜찮았어. 아주 차분히 잘 했는걸.
    It was all right. you did a good job calmly.
Từ đồng nghĩa 벌렁거리다: 몸의 한 부분이 아주 가볍고 빠르고 크게 자꾸 움직이다.

벌렁벌렁하다: throb; thump; palpitate,ひくひくする,remuer, renifler, palpiter,ensanchar, extender, ampliar, inflar, latir, palpitar,يخفق,чичрэх, цохилох, дэлсэх, сартгануулах,(tim, ngực) đập thình thịch, (mũi) phập phồng,เต้นตึก ๆ, เตุ้นตุบ ๆ, สั่นดิก ๆ, สั่นรัว, ฟุดฟิด,berdebar-debar,,急促跳动,扑通扑通跳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌렁벌렁하다 (벌렁벌렁하다)

💕Start 벌렁벌렁하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226)