🌟 벌렁벌렁하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벌렁벌렁하다 (
벌렁벌렁하다
)
• Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226)