🌟 내외지간 (內外之間)

Danh từ  

1. 부부 사이.

1. GIỮA VỢ VÀ CHỒNG: Mối quan hệ vợ chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내외지간의 금실.
    Domestic and foreign gold thread.
  • Google translate 내외지간의 정.
    Domestic and international affection.
  • Google translate 그 노부부는 내외지간의 정이 남달랐다.
    The old couple had a special feeling of affection both inside and outside.
  • Google translate 그 남자와 여자는 서로 매우 닮아 오누이 사이인지 내외지간인지 알 수가 없었다.
    The man and the woman were so alike that it was hard to tell whether they were brothers or sisters or not.
  • Google translate 요즘에는 내외지간에 함께 운동을 즐기는 일이 많아.
    These days, we often enjoy sports together at home and abroad.
    Google translate 응. 부부가 같이 운동하니 얼마나 좋아?
    Yeah. how nice is it to have a couple working out together?
Từ đồng nghĩa 내외간(內外間): 부부 사이.
Từ đồng nghĩa 부부간(夫婦間): 남편과 아내 사이.
Từ đồng nghĩa 부부지간(夫婦之間): 부부 사이.

내외지간: married couple,ふうふのあいだがら【夫婦の間柄】,(n.) entre mari et femme, dans un couple, entre époux,relación conyugal,بين الزوج والزوجة,эхнэр нөхөр, эхнэр нөхөр хоорондын,giữa vợ và chồng,ความสัมพันธ์ฉันสามีภรรยา, ความสัมพันธ์ของสามีภรรยา,suami istri,муж и жена,夫妻之间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내외지간 (내ː외지간) 내외지간 (내ː웨지간)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138)