🌟 내외지간 (內外之間)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내외지간 (
내ː외지간
) • 내외지간 (내ː웨지간
)
🌷 ㄴㅇㅈㄱ: Initial sound 내외지간
-
ㄴㅇㅈㄱ (
내외지간
)
: 부부 사이.
Danh từ
🌏 GIỮA VỢ VÀ CHỒNG: Mối quan hệ vợ chồng.
• Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138)