🌟 경영인 (經營人)

Danh từ  

1. 기업이나 사업을 관리하고 운영하는 사람.

1. NHÀ KINH DOANH, DOANH NHÂN: Người điều hành và quản lý doanh nghiệp hay công việc kinh doanh

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여성 경영인.
    A businesswoman.
  • Google translate 전문 경영인.
    Professional management.
  • Google translate 경영인을 영입하다.
    Recruit a manager.
  • Google translate 경영인에게 맡기다.
    Entrust to a manager.
  • Google translate 지금 우리 회사에는 리더십과 추진력이 강한 경영인이 필요하다.
    Right now our company needs a manager with strong leadership and drive.
  • Google translate 김 회장은 기업의 운영을 자식들이 아닌 전문 경영인에게 맡길 생각이다.
    Kim intends to leave the management of the company to professional managers, not children.
  • Google translate 이 총리는 중소기업 경영인들을 만난 자리에서 정부의 정책적 지원을 약속했다.
    In a meeting with executives of small and medium-sized enterprises, lee promised the government's policy support.

경영인: manager; executive; operation officer,けいえいじん【経営人】。きぎょうか【企業家】。じぎょうぬし【事業主】。けいえいしゃ【経営者】,gérant, directeur, gestionnaire,gerente, administrador,مدير عامّ,менежер, удирдлага, эрхлэгч, зохицуулагч,nhà kinh doanh, doanh nhân,ผู้บริหาร, ผู้จัดการ, ผู้ดำเนินการ, ผู้ดูแล(ธุรกิจ, กิจการ),pengelola,руководитель; управляющий,经营人,经营者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경영인 (경영인)

🗣️ 경영인 (經營人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273)