🌟 리메이크 (remake)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 리메이크하다(remake하다): 이미 존재하는 영화, 음악, 드라마 등을 새롭게 다시 만…
🗣️ 리메이크 (remake) @ Ví dụ cụ thể
- 그 가수가 이번에 새로 내놓은 음반에는 리메이크 곡 없이 모두 미발표 신곡만 수록되었다. [미발표 (未發表)]
🌷 ㄹㅁㅇㅋ: Initial sound 리메이크
-
ㄹㅁㅇㅋ (
리메이크
)
: 이미 존재하는 영화, 음악, 드라마 등을 새롭게 다시 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM MỚI LẠI: Sự làm mới lại bộ phim, bài hát, phim truyền hình… đã có trước đó.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48)