🌟 리메이크 (remake)

Danh từ  

1. 이미 존재하는 영화, 음악, 드라마 등을 새롭게 다시 만듦.

1. SỰ LÀM MỚI LẠI: Sự làm mới lại bộ phim, bài hát, phim truyền hình… đã có trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 리메이크 앨범.
    A remake album.
  • Google translate 리메이크 작품.
    Remakes.
  • Google translate 리메이크 제작.
    Making a remake.
  • Google translate 리메이크가 되다.
    Become a remake.
  • Google translate 리메이크를 하다.
    Make a remake.
  • Google translate 새로 방영되는 리메이크 드라마에서는 원작에 비해 주인공들의 캐릭터가 조금씩 달라졌다.
    In the new remake, the characters of the main characters have changed slightly compared to the original.
  • Google translate 여러 후배 가수들이 모여 세상을 떠난 원로 가수를 추모하기 위한 리메이크 앨범을 만들었다.
    Several junior singers gathered to make a remake album to commemorate the elder singer who passed away.
Từ tham khảo 리바이벌(revival): 이전의 영화, 연극, 노래 등을 다시 상영하거나 공연함. 또는…

리메이크: remake,リメイク,remake, nouvelle version,nueva versión,طبعة جديدة,дахин шинээр хийх, дахин хийх, шинээр дахин хийх, шинэчлэх,sự làm mới lại,การทำใหม่, การสร้างใหม่,remake, buatan baru,переделывание;  ремейк;  изменение; театрализация,翻拍,翻唱,改编,


📚 Từ phái sinh: 리메이크하다(remake하다): 이미 존재하는 영화, 음악, 드라마 등을 새롭게 다시 만…

🗣️ 리메이크 (remake) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Việc nhà (48)