Danh từ
Từ tham khảo
📚 Từ phái sinh: • 리메이크하다(remake하다): 이미 존재하는 영화, 음악, 드라마 등을 새롭게 다시 만…
Start 리 리 End
Start
End
Start 메 메 End
Start 이 이 End
Start 크 크 End
• Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82)