🌟 반박되다 (反駁 되다)

Động từ  

1. 어떤 의견이나 주장 등에 반대되어 말해지다.

1. BỊ PHẢN BÁC: Bị lên tiếng phản đối với ý kiến hay chủ trương nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의견이 반박되다.
    The opinion is rebutted.
  • Google translate 이론이 반박되다.
    The theory is refuted.
  • Google translate 주장이 반박되다.
    The argument is refuted.
  • Google translate 학설이 반박되다.
    The theory is refuted.
  • Google translate 경쟁자들에게 반박되다.
    Be refuted by rivals.
  • Google translate 토론자에게 반박되다.
    Be refuted by a debater.
  • Google translate 강력히 반박되다.
    Strongly refuted.
  • Google translate 곧바로 반박되다.
    Be refuted immediately.
  • Google translate 단번에 반박되다.
    To be refuted at once.
  • Google translate 우리 측의 의견은 상대 토론자에게 곧바로 반박되었다.
    Our opinion was directly refuted by the opponent debater.
  • Google translate 나의 주장은 반대편 세력에게 반박되어 받아들여지지 못했다.
    My argument was refuted by the opposing forces and was not accepted.
  • Google translate 김 교수의 발표를 들어 봤습니까?
    Have you heard of professor kim's presentation?
    Google translate 네, 기존의 이론이 반박된 새로운 관점의 주장이던데요.
    Yeah, it's a new point of view from which the existing theory was refuted.
Từ đồng nghĩa 논박되다(論駁되다): 어떤 주장이나 의견의 잘못된 점이 논리적으로 지적되거나 공격받다.

반박되다: be refuted; be rebutted,はんばくされる【反駁される】,être réfuté, être contredit,refutarse, rebatirse,  impugnarse, objetarse, contradecirse,يدحَض,эсэргүүцэлтэй тулгарах,bị phản bác,ถูกโต้แย้ง, ถูกโต้ตอบ, ถูกแย้ง,dibantah, disangkal,опровергаться; отвергаться,被反驳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반박되다 (반ː박뙤다) 반박되다 (반ː박뛔다)
📚 Từ phái sinh: 반박(反駁): 어떤 의견이나 주장 등에 반대하여 말함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59)