🌟 털썩대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 털썩대다 (
털썩때다
)
📚 Từ phái sinh: • 털썩: 갑자기 힘없이 주저앉거나 쓰러지는 소리. 또는 그 모양., 크고 두툼한 물건이 갑…
🌷 ㅌㅆㄷㄷ: Initial sound 털썩대다
-
ㅌㅆㄷㄷ (
털썩대다
)
: 갑자기 주저앉는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 PHÌNH PHỊCH: Tiếng đột nhiên ngồi phịch liên tiếp phát ra.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92)