🌟 털썩대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 털썩대다 (
털썩때다
)
📚 Từ phái sinh: • 털썩: 갑자기 힘없이 주저앉거나 쓰러지는 소리. 또는 그 모양., 크고 두툼한 물건이 갑…
🌷 ㅌㅆㄷㄷ: Initial sound 털썩대다
-
ㅌㅆㄷㄷ (
털썩대다
)
: 갑자기 주저앉는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 PHÌNH PHỊCH: Tiếng đột nhiên ngồi phịch liên tiếp phát ra.
• Luật (42) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)