🌟 불충하다 (不忠 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불충하다 (
불충하다
) • 불충한 (불충한
) • 불충하여 (불충하여
) 불충해 (불충해
) • 불충하니 (불충하니
) • 불충합니다 (불충함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불충(不忠): 충성스럽지 않음.
🌷 ㅂㅊㅎㄷ: Initial sound 불충하다
-
ㅂㅊㅎㄷ (
비참하다
)
: 견딜 수 없을 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 BI THẢM: Đau buồn và cảm thấy khủng khiếp đến mức không thể chịu được.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52)