🌟 고따위
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고따위 (
고따위
)
🌷 ㄱㄸㅇ: Initial sound 고따위
-
ㄱㄸㅇ (
그따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 그러한 종류의 대상을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 NHƯ THẾ: (cách nói xem thường) Từ chỉ đối tượng thuộc loại như thế. -
ㄱㄸㅇ (
고따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 고러한 종류의.
Định từ
🌏 THỨ ĐÓ, LOẠI ĐÓ: (cách nói xem thường) Thuộc loại như vậy. -
ㄱㄸㅇ (
고따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 고러한 종류의 대상을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 THỨ ĐÓ, HẠNG ĐÓ: (cách nói xem thường) Từ chỉ đối tượng của một loại nào đó. -
ㄱㄸㅇ (
그따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 그러한 종류의.
Định từ
🌏 NHƯ THẾ: (cách nói xem thường) Thuộc loại như thế.
• Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255)