🌟 고따위

Định từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 고러한 종류의.

1. THỨ ĐÓ, LOẠI ĐÓ: (cách nói xem thường) Thuộc loại như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고따위 얄팍한 수작은 내게는 통하지 않는다.
    The thin-skinned trick doesn't work on me.
  • Google translate 나는 고따위 삼류 영화는 절대로 보지 않겠다.
    I'll never watch such a third-rate movie.
  • Google translate 아무짝에도 쓸모없는 고따위 물건은 차라리 내다 버리는 게 낫겠다.
    I'd rather throw away some useless junk.
큰말 그따위: (낮잡아 이르는 말로) 그러한 종류의.
Từ tham khảo 요따위: (낮잡아 이르는 말로) 요러한 종류의.
Từ tham khảo 조따위: (낮잡아 이르는 말로) 조러한 종류의.

고따위: like that,,pareil,tal, ese,(استهانة) مثل ذلك,тэр мэт, тэр мэтийн, тэр зэргийн,thứ đó, loại đó,พวกนั้น, แบบนั้น, อย่างนั้น, ประเภทนั้น,semacam itu,(пренебр.) это; то; подобного сорта; подобного вида,那样,那些,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고따위 (고따위)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255)