🌟 고따위

Định từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 고러한 종류의.

1. THỨ ĐÓ, LOẠI ĐÓ: (cách nói xem thường) Thuộc loại như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고따위 얄팍한 수작은 내게는 통하지 않는다.
    The thin-skinned trick doesn't work on me.
  • 나는 고따위 삼류 영화는 절대로 보지 않겠다.
    I'll never watch such a third-rate movie.
  • 아무짝에도 쓸모없는 고따위 물건은 차라리 내다 버리는 게 낫겠다.
    I'd rather throw away some useless junk.
큰말 그따위: (낮잡아 이르는 말로) 그러한 종류의.
Từ tham khảo 요따위: (낮잡아 이르는 말로) 요러한 종류의.
Từ tham khảo 조따위: (낮잡아 이르는 말로) 조러한 종류의.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고따위 (고따위)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10)