🌟 고따위
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고따위 (
고따위
)
🌷 ㄱㄸㅇ: Initial sound 고따위
-
ㄱㄸㅇ (
그따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 그러한 종류의 대상을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 NHƯ THẾ: (cách nói xem thường) Từ chỉ đối tượng thuộc loại như thế. -
ㄱㄸㅇ (
고따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 고러한 종류의.
Định từ
🌏 THỨ ĐÓ, LOẠI ĐÓ: (cách nói xem thường) Thuộc loại như vậy. -
ㄱㄸㅇ (
고따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 고러한 종류의 대상을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 THỨ ĐÓ, HẠNG ĐÓ: (cách nói xem thường) Từ chỉ đối tượng của một loại nào đó. -
ㄱㄸㅇ (
그따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 그러한 종류의.
Định từ
🌏 NHƯ THẾ: (cách nói xem thường) Thuộc loại như thế.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10)