🌟 요따위
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요따위 (
요따위
)
🌷 ㅇㄸㅇ: Initial sound 요따위
-
ㅇㄸㅇ (
요따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 요러한 종류의 대상을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 CÁI ĐÓ, NHƯ THẾ ĐÓ, NHƯ VẬY: (cách nói xem thường) Cách nói chỉ đối tượng thuộc chủng loại như thế. -
ㅇㄸㅇ (
요따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 요러한 종류의.
Định từ
🌏 KIỂU NÀY, THỨ NÀY: (cách nói xem thường) Thuộc loại này. -
ㅇㄸㅇ (
으뜸음
)
: 음계에서 기초가 되는 첫째 음.
Danh từ
🌏 ÂM CHÍNH, CHỦ ÂM: Âm đầu tiên, trở thành cơ sở của thang âm. -
ㅇㄸㅇ (
액때움
)
: 가벼운 고난을 미리 겪음으로써 앞으로 닥쳐올 큰 고난을 무사히 넘김.
Danh từ
🌏 (SỰ) VƯỢT KHÓ, VƯỢT ẢI (NHỜ TRẢI NGHIỆM): Sự vượt qua những khó khăn lớn ập đến trong tương lai một cách vô sự vì đã trải qua những khó khăn nhẹ nhàng trước đó. -
ㅇㄸㅇ (
이따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 이러한 종류의.
Định từ
🌏 THỨ NÀY, LOẠI NÀY: (cách nói xem thường) Thuộc loại như thế này. -
ㅇㄸㅇ (
오똑이
)
: → 오뚝이
Danh từ
🌏 -
ㅇㄸㅇ (
오뚝이
)
: 밑을 무겁게 하여 아무렇게나 굴려도 바로 서는 장난감.
Danh từ
🌏 CON LẬT ĐẬT: Đồ chơi làm dưới đáy nặng nên đẩy thế nào cũng vẫn đứng thẳng dậy. -
ㅇㄸㅇ (
이따위
)
: (낮잡아 이르는 말로) 이러한 종류의 대상을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 THỨ NÀY, LOẠI NÀY: (cách nói xem thường) Từ chỉ đối tượng thuộc loại như thế này.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23)