🌟 증원하다 (增員 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증원하다 (
증원하다
)
📚 Từ phái sinh: • 증원(增員): 사람 수를 늘림. 또는 그 사람 수.
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 증원하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86)