🌟 술독 (술 毒)

Danh từ  

1. 술 중독으로 얼굴에 나타나는 붉은 점이나 빛.

1. ĐỘC RƯỢU: Ánh hay điểm đỏ xuất hiện trên mặt do nghiện rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 술독 증상.
    Drinking poison.
  • Google translate 술독 해소.
    Drinks out.
  • Google translate 술독이 오르다.
    Drinking poison.
  • Google translate 술독이 들다.
    Be poisoned by alcohol.
  • Google translate 형은 술을 너무 마시다가 술독 증상으로 병원에 갔다.
    My brother drank too much and went to the hospital with symptoms of alcohol poisoning.
  • Google translate 김 부장은 과음 후 술독이 올라서 얼굴이 심하게 벌게졌다.
    After drinking too much, kim became addicted to alcohol and his face became very rich.
  • Google translate 김 대리, 우리 한잔하러 가자!
    Mr. kim, let's go for a drink!
    Google translate 저는 지난번에 술독이 오른 적이 있어서 당분간은 술은 자제하렵니다.
    I've been poisoned before, so i'll refrain from drinking for a while.

술독: blotchy face from drinking,さかやけ【酒焼け】,rougeur sur le visage causée par l'alcoolisme,intoxicación de licor,تسمم الكحول,архины хордлого,độc rượu,พิษเหล้า, แอลกอฮอร์ขึ้นหน้า,semburat miras,,酒糟斑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술독 (술똑) 술독이 (술또기) 술독도 (술똑또) 술독만 (술똥만)

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)