🌟 붕괴하다 (崩壞 하다)

Động từ  

1. 무너지고 깨지다.

1. SỤP ĐỔ: Đổ xuống và bị vỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 붕괴한 조직.
    Collapse tissue.
  • Google translate 건물이 붕괴하다.
    A building collapses.
  • Google translate 도로가 붕괴하다.
    Road collapses.
  • Google translate 사회가 붕괴하다.
    Society collapses.
  • Google translate 체계가 붕괴하다.
    The system collapses.
  • Google translate 스스로 붕괴하다.
    Collapse on one's own.
  • Google translate 도로가 붕괴하는 사고로 수십 명이 다치고 재산 피해를 입었다.
    Dozens of people were injured and property damaged in the collapse of the road.
  • Google translate 부실 공사로 건물이 붕괴하면 건설 회사 측에서 책임지고 손해를 배상한다.
    If a building collapses due to poor construction, the construction company will take responsibility and compensate for the damage.
  • Google translate 폭력배의 우두머리가 검거되자 조직은 빠른 속도로 붕괴하기 시작했다.
    When the gang leader was arrested, the organization began to collapse at a rapid pace.

붕괴하다: collapse; break down,ほうかいする【崩壊する】,s'effondrer,derrumbarse, desplomarse, arruinarse, hundirse,ينهار,нурах, сүйрэх,sụp đổ,พัง, พังทลาย, ยุบลง,runtuh, roboh, hancur,разрушаться; распадаться,崩塌,崩溃,坍塌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 붕괴하다 (붕괴하다) 붕괴하다 (붕궤하다)
📚 Từ phái sinh: 붕괴(崩壞): 무너지고 깨짐.

🗣️ 붕괴하다 (崩壞 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104)