🌟 붕괴하다 (崩壞 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 붕괴하다 (
붕괴하다
) • 붕괴하다 (붕궤하다
)
📚 Từ phái sinh: • 붕괴(崩壞): 무너지고 깨짐.
🗣️ 붕괴하다 (崩壞 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 구제도가 붕괴하다. [구제도 (舊制度)]
- 봉건 사회가 붕괴하다. [봉건 사회 (封建社會)]
- 봉건 제도가 붕괴하다. [봉건 제도 (封建制度)]
- 구체제가 붕괴하다. [구체제 (舊體制)]
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 붕괴하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104)