🌟 쇠진 (衰盡)

Danh từ  

1. 힘이나 기운이 점점 약해져 없어짐.

1. SỰ SUY KIỆT, SỰ CẠN KIỆT: Việc sức lực hay khí thế dần dần suy yếu và mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기력 쇠진.
    Energy exhaustion.
  • Google translate 체력 쇠진.
    Out of physical strength.
  • Google translate 쇠진 상태.
    A state of exhaustion.
  • Google translate 쇠진이 되다.
    Be exhausted.
  • Google translate 쇠진을 막다.
    Stop the decay.
  • Google translate 쇠진을 하다.
    Go through the drain.
  • Google translate 형은 마라톤을 뛰던 도중 쇠진 상태가 와서 완주를 포기했다.
    My brother gave up the race because he was exhausted while running the marathon.
  • Google translate 나도 이제 나이가 들어서 조금만 무거운 물건을 들어도 기력의 쇠진을 느낀다.
    Now that i'm old, i feel exhausted even when i lift something a little heavy.
  • Google translate 수영 선수는 연습 중의 체력 쇠진을 막기 위해 보통 사람보다 많은 양의 음식을 섭취한다.
    Swimmers eat more food than normal people to prevent physical exhaustion during practice.

쇠진: exhaustion,すいたい【衰退】,affaiblissement, baisse, déclin,decaimiento, extenuación,إرهاق,барагдах, шавхагдах,sự suy kiệt, sự cạn kiệt,ความอ่อนแอ, ความอ่อนแรง, ความอ่อนเพลีย, ความเสื่อมโทรม, ความเสื่อมลง,kehabisan, kehilangan, pelemahan,истощение; изнурение; иссякание,衰竭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠진 (쇠진) 쇠진 (쉐진)
📚 Từ phái sinh: 쇠진되다(衰盡되다): 힘이나 기운이 점점 약해져 없어지다. 쇠진하다(衰盡하다): 힘이나 기운이 점점 약해져 없어지다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155)