🌟 헐떡헐떡하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헐떡헐떡하다 (
헐떠컬떠카다
)
📚 Từ phái sinh: • 헐떡헐떡: 숨을 자꾸 가쁘고 거칠게 쉬는 소리. 또는 그런 모양., 신발 등이 커서 자꾸…
• Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)