Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헐떡헐떡하다 (헐떠컬떠카다) 📚 Từ phái sinh: • 헐떡헐떡: 숨을 자꾸 가쁘고 거칠게 쉬는 소리. 또는 그런 모양., 신발 등이 커서 자꾸…
헐떠컬떠카다
Start 헐 헐 End
Start
End
Start 떡 떡 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)