🌟 대장쟁이

Danh từ  

1. → 대장장이

1.


대장쟁이: ,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46)