🌟 두째

Danh từ  

1. → 둘째 1

1.


두째: ,

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365)