🌟 두째

Danh từ  

1. → 둘째 1

1.


두째: ,

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15)