🌟 여자아이 (女子 아이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여자아이 (
여자아이
)
🗣️ 여자아이 (女子 아이) @ Giải nghĩa
🗣️ 여자아이 (女子 아이) @ Ví dụ cụ thể
- 어린 여자아이 두 명이 신랑과 신부보다 앞서 걸으며 꽃을 뿌렸다. [뿌리다]
- 남자아이와 여자아이. [남자아이 (男子아이)]
🌷 ㅇㅈㅇㅇ: Initial sound 여자아이
-
ㅇㅈㅇㅇ (
여자아이
)
: 여자인 아이.
Danh từ
🌏 BÉ GÁI: Đứa bé là con gái. -
ㅇㅈㅇㅇ (
억지웃음
)
: 웃기 싫은데 억지로 웃는 웃음.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỜI GƯỢNG, SỰ CƯỜI MIỄN CƯỠNG: Sự gắng gượng cười dù không muốn cười.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204)