🌟 차리-

1. (차리고, 차리는데, 차리니, 차리면, 차리는, 차린, 차릴, 차립니다)→ 차리다

1.


차리-: ,


📚 Variant: 차리고 차리는데 차리니 차리면 차리는 차린 차릴 차립니다

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91)