🌟 약소하다 (略少 하다)

  Tính từ  

1. 적고 변변하지 못하다.

1. ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP, : Ít và không được đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약소한 사례.
    A small case.
  • Google translate 약소한 선물.
    A small gift.
  • Google translate 약소해 보이다.
    Look small.
  • Google translate 약소하지만 받다.
    Small but receive.
  • Google translate 금액에 비해 약소하다.
    Small for the amount.
  • Google translate 우수 고객님께 드릴 선물은 약소하지 않은 것으로 골라 주세요.
    Please choose a small gift for the best customer.
  • Google translate 약소하지만 제가 음식을 준비해 놓았으니 드시고 가세요.
    It's small, but i've prepared some food for you.
  • Google translate 초콜릿 감사합니다, 대리님.
    Thank you for the chocolate, deputy.
    Google translate 뭘요. 별것 아닌 약소한 겁니다.
    What? it's not much, it's not much.

약소하다: scanty; insignificant,ささやかだ【細やかだ】,maigre, sommaire, insignifiant, sans valeur, sans intérêt, banal, futile, (adj.) pas grand-chose,poco, escaso, insuficiente, pequeño, débil,قليل,ялихгүй, аар саар,ít ỏi, (khiêm tốn) ít và không được đẹp,,เล็กน้อย, น้อยนิด, ไม่มากนัก, อ่อนแอ,lemah dan kecil,маленький, слабый,微薄 ,微不足道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약소하다 (약쏘하다) 약소한 (약쏘한) 약소하여 (약쏘하여) 약소해 (약쏘해) 약소하니 (약쏘하니) 약소합니다 (약쏘함니다)
📚 thể loại: Mức độ  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138)