🌟 약소하다 (略少 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 약소하다 (
약쏘하다
) • 약소한 (약쏘한
) • 약소하여 (약쏘하여
) 약소해 (약쏘해
) • 약소하니 (약쏘하니
) • 약소합니다 (약쏘함니다
)
📚 thể loại: Mức độ
🌷 ㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 약소하다
-
ㅇㅅㅎㄷ (
익숙하다
)
: 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên không bỡ ngỡ. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엄숙하다
)
: 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
어색하다
)
: 잘 모르거나 별로 만나고 싶지 않았던 사람과 마주 대하여 불편하고 자연스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm. -
ㅇㅅㅎㄷ (
유식하다
)
: 배워서 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엉성하다
)
: 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
왜소하다
)
: 몸집이 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn. -
ㅇㅅㅎㄷ (
약소하다
)
: 적고 변변하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)