🌟 자기중심적 (自己中心的)

  Định từ  

1. 남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는.

1. MANG TÍNH VỊ KỈ: Suy nghĩ đến việc của bản thân trước và coi trọng việc của bản thân hơn việc của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자기중심적 가치관.
    Self-centered values.
  • Google translate 자기중심적 사고방식.
    A self-centered way of thinking.
  • Google translate 자기중심적 자세.
    Self-centered posture.
  • Google translate 자기중심적 태도.
    Self-centered attitude.
  • Google translate 자기중심적 행동.
    Self-centered behavior.
  • Google translate 살면서 이득을 얻는 방법은 자기중심적 태도를 고수하는 것이 아니라 베푸는 것일 수도 있습니다.
    The way to gain benefits in life may be to give, not to stick to, egocentric attitudes.
  • Google translate 너는 이제 자기중심적 가치관을 버릴 때도 되지 않았니?
    Isn't it time for you to abandon your egocentric values?
  • Google translate 어제 만난 남자는 어땠어?
    How was the man you met yesterday?
    Google translate 처음부터 자기중심적으로 행동하는 이기적인 사람이어서 마음에 안 들었어.
    I didn't like him because he's a selfish person who acts self-centered from the beginning.

자기중심적: self-centered,じこちゅうしんてき【自己中心的】。じこほんいてき【自己本位的】。じぶんほんいてき【自分本位的】,(dét.) égocentrique,egocéntrico,أناني، متمركز حول نفسه,өөрийгөө түрүүлж бодох, аминч,mang tính vị kỉ,ที่คิดถึงตัวเองเป็นใหญ่, ที่เอาตัวเองเป็นศูนย์กลาง,ego-sentrik,эгоцентричный,自我中心的,以自我为中心的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자기중심적 (자기중심적)
📚 Từ phái sinh: 자기중심(自己中心): 남보다 자신을 먼저 생각하고 더 중요하게 여김.
📚 thể loại: Thái độ   Triết học, luân lí  

💕Start 자기중심적 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)