🌟 자기중심적 (自己中心的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자기중심적 (
자기중심적
)
📚 Từ phái sinh: • 자기중심(自己中心): 남보다 자신을 먼저 생각하고 더 중요하게 여김.
📚 thể loại: Thái độ Triết học, luân lí
🌷 ㅈㄱㅈㅅㅈ: Initial sound 자기중심적
-
ㅈㄱㅈㅅㅈ (
자기중심적
)
: 남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VỊ KỈ: Suy nghĩ đến việc của bản thân trước và coi trọng việc của bản thân hơn việc của người khác. -
ㅈㄱㅈㅅㅈ (
자기중심적
)
: 남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH VỊ KỈ: Sự suy nghĩ đến việc của bản thân trước và coi trọng việc của bản thân hơn việc của người khác.
• Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)