🌟 자기중심적 (自己中心的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자기중심적 (
자기중심적
)
📚 Từ phái sinh: • 자기중심(自己中心): 남보다 자신을 먼저 생각하고 더 중요하게 여김.
📚 thể loại: Thái độ Triết học, luân lí
🌷 ㅈㄱㅈㅅㅈ: Initial sound 자기중심적
-
ㅈㄱㅈㅅㅈ (
자기중심적
)
: 남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VỊ KỈ: Suy nghĩ đến việc của bản thân trước và coi trọng việc của bản thân hơn việc của người khác. -
ㅈㄱㅈㅅㅈ (
자기중심적
)
: 남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH VỊ KỈ: Sự suy nghĩ đến việc của bản thân trước và coi trọng việc của bản thân hơn việc của người khác.
• So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226)