🌟 자기중심적 (自己中心的)

  Định từ  

1. 남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는.

1. MANG TÍNH VỊ KỈ: Suy nghĩ đến việc của bản thân trước và coi trọng việc của bản thân hơn việc của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자기중심적 가치관.
    Self-centered values.
  • 자기중심적 사고방식.
    A self-centered way of thinking.
  • 자기중심적 자세.
    Self-centered posture.
  • 자기중심적 태도.
    Self-centered attitude.
  • 자기중심적 행동.
    Self-centered behavior.
  • 살면서 이득을 얻는 방법은 자기중심적 태도를 고수하는 것이 아니라 베푸는 것일 수도 있습니다.
    The way to gain benefits in life may be to give, not to stick to, egocentric attitudes.
  • 너는 이제 자기중심적 가치관을 버릴 때도 되지 않았니?
    Isn't it time for you to abandon your egocentric values?
  • 어제 만난 남자는 어땠어?
    How was the man you met yesterday?
    처음부터 자기중심적으로 행동하는 이기적인 사람이어서 마음에 안 들었어.
    I didn't like him because he's a selfish person who acts self-centered from the beginning.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자기중심적 (자기중심적)
📚 Từ phái sinh: 자기중심(自己中心): 남보다 자신을 먼저 생각하고 더 중요하게 여김.
📚 thể loại: Thái độ   Triết học, luân lí  

💕Start 자기중심적 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226)