🔍
Search:
BÓN
🌟
BÓN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
다섯 사람씩 두 팀이 하며, 상대방의 바스켓에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
1
BÓNG RỔ:
Môn thể thao gồm có hai đội, mỗi đội năm người chơi, và nếu đội nào cho nhiều bóng vào rổ của đối phương thì sẽ thắng.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
11명이 한 팀이 되어 주로 발이나 머리를 사용해 상대편의 골에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
1
BÓNG ĐÁ:
Môn thi đấu mà 11 người làm thành một đội và dùng chủ yếu là đầu và chân đưa bóng vào lưới của đội đối phương để dành chiến thắng.
-
Danh từ
-
1
축구나 야구 등의 시합을 하는 큰 운동장.
1
SÂN BÓNG:
Sân vận động lớn dùng để thi đấu bóng đá hoặc bóng chày...
-
☆
Danh từ
-
1
농사를 지을 때 땅을 기름지게 만들어 식물이 잘 자라게 하려고 뿌리는 물질.
1
PHÂN BÓN:
Vật chất bón vào đất để làm cho đất có phân và thực vật tốt hơn.
-
Danh từ
-
1
야구에서, 투수가 스트라이크 존을 벗어나게 던진 공.
1
BÓNG LỖI:
Quả bóng ném ra khỏi vùng tấn công trong môn bóng chày.
-
Danh từ
-
1
손으로 공을 던져 상대편의 골에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
1
BÓNG NÉM:
Môn thể thao ném bóng bằng tay, phần thắng thuộc về bên nào ném được nhiều bóng vào gôn.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
네모난 테이블 가운데에 네트를 세우고, 공을 라켓으로 쳐서 넘기고 받는 실내 경기.
1
BÓNG BÀN:
Môn thể thao thi đấu trong nhà, thực hiện bằng cách căng tấm lưới ở giữa một chiếc bàn hình chữ nhật, tung và đánh rồi đỡ bóng.
-
Danh từ
-
1
당구를 칠 때 쓰는 공.
1
BÓNG BI-A:
Trái bóng sử dụng khi chơi bi-da.
-
Danh từ
-
2
골프나 야구 등의 운동에서 채나 방망이를 휘두르는 동작.
2
ĐÁNH BÓNG:
Động tác vung chày đánh bóng trong môn thể thao đánh golf hay bóng chày.
-
☆
Danh từ
-
1
축구, 배구, 탁구 등과 같이 공을 사용하는 운동 경기.
1
TRẬN BÓNG:
Trận thể thao có sử dụng bóng như bóng đá, bóng bàn, bóng chuyền.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
아홉 명씩으로 이루어진 두 팀이 공격과 수비를 번갈아 하며, 상대 선수가 던진 공을 방망이로 치고 경기장을 돌아 점수를 내는 경기.
1
BÓNG CHÀY:
Trận thi đấu có hai đội, mỗi đội có chín người thay phiên nhau tấn công và phòng thủ bằng cách dùng gậy đánh bóng do phía đối phương ném sang và chạy vòng theo sân vận động để ghi điểm.
-
Phó từ
-
1
윤기가 있고 미끄러운 모양.
1
BÓNG LOÁNG:
Hình ảnh có độ bóng và trơn mượt.
-
Danh từ
-
1
야구에서 투수가 던지는 강하고 빠른 공.
1
BÓNG NHANH:
Quả bóng được cầu thủ ném đi với tốc độ nhanh và mạnh trong bóng chày.
-
Danh từ
-
1
물에 비친 달의 그림자.
1
BÓNG TRĂNG:
Hình dáng vầng trăng phản chiếu trên mặt nước.
-
Danh từ
-
1
야구에서, 투수가 변화를 주지 않고 곧게 던지는 공.
1
BÓNG THẲNG:
Trái bóng được cầu thủ ném thẳng và không cho bóng lạc hướng trong môn bóng chày.
-
Động từ
-
1
잘 닦고 기름칠을 한 듯 표면이 매끄럽고 윤이 나다.
1
BÓNG LOÁNG:
Bề mặt trơn và bóng láng như thể lau kĩ và quét dầu.
-
☆☆
Danh từ
-
1
축구 경기를 하는 운동장.
1
SÂN BÓNG ĐÁ:
Sân vận động tổ chức trận đấu bóng đá.
-
Động từ
-
1
공으로 하는 운동 경기에서, 공을 자기편 선수에게 던져 보내다.
1
CHUYỀN BÓNG:
Ném bóng cho cầu thủ phía mình, trong trận đấu thể thao chơi bằng bóng.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
축구 경기에 쓰는 공.
1
QUẢ BÓNG ĐÁ:
Quả bóng được dùng trong trận đấu bóng đá.
-
Động từ
-
1
표면이 매끄럽고 빛이 나다.
1
BÓNG, LOÁNG:
Bề mặt trơn nhẵn và ánh lên
🌟
BÓN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
3.
물건 등을 어둠 속에서 더듬어 찾다.
3.
LẦN TÌM:
Mò mẫm tìm đồ vật… trong bóng tối.
-
1.
확실한 방법을 모른 채 짐작으로 무엇을 알아내거나 찾아내려 하다.
1.
MÒ MẪM:
Tìm hiểu hay tìm kiếm điều gì đó bằng suy đoán mà không biết phương pháp chắc chắn.
-
2.
겉으로 드러나지 않게 일의 실마리나 해결책을 찾아내려 하다.
2.
LẦN MÒ:
Tìm ra đầu mối hay giải pháp của sự việc mà không thể hiện ra bên ngoài.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
두껍고 넓은 푸른 잎 속에 약간 하얀 속잎들이 겹겹이 뭉쳐 큰 공 모양을 이룬, 서양에서 들어온 채소.
1.
CẢI THẢO:
Loại cải du nhập từ phương Tây vào, được tạo nên bởi những bẹ lá màu trắng cuộn thành từng lớp tạo nên khối tròn như quả bóng nằm bên trong lớp lá màu xanh dày và to.
-
Danh từ
-
1.
축구나 농구 등 공을 사용하는 경기에서 골이나 바스켓으로 공을 차거나 던짐.
1.
CÚ NÉM, SỰ SÚT, SỰ GHI BÀN:
Việc ném hoặc đá bóng vào khung thành hay rổ trong trận đấu thể thao sử dụng bóng ví dụ như bóng đá hay bóng rổ.
-
Danh từ
-
1.
야구 또는 축구 경기에서, 차거나 쳐서 땅 위로 굴러가는 공.
1.
BÓNG TẦM THẤP:
Quả bóng đá lăn đi hay đánh đi thấp trong bóng đá hay bóng chày.
-
Danh từ
-
1.
일곱 명씩 두 팀으로 나뉘어, 물속에서 상대편의 골에 공을 넣는 경기.
1.
TRÒ CHƠI BÓNG NƯỚC, TRÒ THI ĐẤU BÓNG NƯỚC:
Trò thi đấu chia hai đội mỗi đội bảy người, đưa bóng vào gôn của đối phương ở trong nước.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
기압의 변화 또는 사람이나 기계에 의해 일어나는 공기의 움직임.
1.
GIÓ:
Sự chuyển động của không khí xảy ra do sự biến đổi của áp suất không khí, con người hay máy móc.
-
2.
공이나 튜브 등과 같이 속이 빈 곳에 채우는 공기.
2.
HƠI:
Không khí chứa trong chỗ có bên trong rỗng như quả bóng hay săm xe.
-
3.
몰래 다른 이성과 애정을 나눔.
3.
SỰ TRĂNG GIÓ, SỰ NGOẠI TÌNH:
Sự lén lút chia sẻ tình cảm với người khác phái.
-
4.
사회적으로 잠시 일어나는 유행이나 분위기 또는 사상적인 경향.
4.
LÀN GIÓ, TRÀO LƯU:
Sự thịnh hành, bầu không khí hay khuynh hướng tư tưởng... tạm thời nổi lên trong xã hội.
-
5.
(속된 말로) 현기증, 졸도, 경련 등이 나타난 이후 몸에 마비가 오는 병.
5.
SỰ TRÚNG PHONG, SỰ TRÚNG GIÓ:
(cách nói thông tục) Bệnh làm cho cơ thể bị tê liệt sau khi xảy ra chóng mặt, ngất xỉu, co giật...
-
6.
작은 일을 불려서 크게 말하는 일.
6.
SỰ THỔI PHỒNG, SỰ NÓI QUÁ:
Việc thổi phồng việc nhỏ và nói to lên.
-
7.
남의 비난의 목표가 되거나 어떤 힘의 영향을 잘 받아 불안정한 자리.
7.
VỊ TRÍ DỄ LUNG LAY:
Vị trí không ổn định vì hay chịu ảnh hưởng của sức mạnh nào đó hoặc trở thành mục tiêu phê phán của kẻ khác.
-
8.
남에게 마음에 없던 일을 하도록 부추기는 일.
8.
SỰ KHUYẾN DỤ, SỰ LÔI KÉO:
Việc xúi giục người khác làm việc vốn không có trong thâm tâm.
-
9.
(비유적으로) 들뜬 마음이나 일어난 생각.
9.
SỰ XAO ĐỘNG, SỰ TRỖI DẬY:
(cách nói ẩn dụ) Lòng xao động hay suy nghĩ trỗi dậy.
-
10.
매우 빠름.
10.
VŨ BÃO:
Sự nhanh chóng.
-
Danh từ
-
1.
새나 비행기 등의 오른쪽 날개.
1.
CÁNH PHẢI:
Cánh bên phải của chim hay máy bay.
-
2.
군대에서, 오른쪽에 있는 부대. 또는 대열의 오른쪽.
2.
CÁNH QUÂN BÊN PHẢI:
Đơn vị đứng bên phải, trong quân đội. Hoặc phía bên phải của hàng ngũ.
-
3.
야구에서, 외야의 오른쪽에 있는 수비 위치. 또는 그 위치에 있는 수비수.
3.
HẬU VỆ CÁNH PHẢI:
Vị trí hậu vệ đứng ở bên phải của vòng khung trong bóng chày. Hoặc cầu thủ hậu hệ đứng ở vị trí đó.
-
4.
축구에서, 가장 오른쪽에 있는 공격 위치. 또는 그 위치에 있는 공격수.
4.
TIỀN ĐẠO CÁNH PHẢI:
Vị trí tấn công đứng ở bên phải nhất trong bóng đá. Hoặc cầu thủ đứng ở vị trí đó.
-
5.
사상이나 행동이 보수적이거나 국수주의적인 경향. 또는 그런 경향을 가진 단체나 사람.
5.
PHÁI HỮU:
Khuynh hướng mà hành động hay tư tưởng mang tính chủ nghĩa dân tộc cực đoan hoặc bảo thủ. Hoặc người hay tổ chức mang khuynh hướng đó.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
11명이 한 팀이 되어 주로 발이나 머리를 사용해 상대편의 골에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
1.
BÓNG ĐÁ:
Môn thi đấu mà 11 người làm thành một đội và dùng chủ yếu là đầu và chân đưa bóng vào lưới của đội đối phương để dành chiến thắng.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
축구 경기에 쓰는 공.
1.
QUẢ BÓNG ĐÁ:
Quả bóng được dùng trong trận đấu bóng đá.
-
Danh từ
-
1.
잎이 비늘 조각 모양으로 빽빽이 나며, 산속의 그늘지고 습기가 있는 곳에 모여 자라는 이끼.
1.
ĐỊA Y, CÂY ĐỊA Y:
Rêu có lá ra rậm rạp với hình vảy, tập trung phát triển ở nơi có bóng râm và ẩm thấp trong rừng.
-
Danh từ
-
1.
열한 명으로 이루어진 두 팀이 잔디로 만든 그라운드에서 스틱으로 공을 쳐서 상대편의 골에 넣는 경기.
1.
KHÚC CÔN CẦU:
Môn thi đấu gồm hai đội với mười một người, đánh bóng bằng gậy trên sân sao cho bóng đi vào lưới của đối phương.
-
2.
여섯 명으로 이루어진 두 팀이 얼음판 위에서 스케이트를 신고 스틱으로 둥글고 납작한 고무를 쳐서 상대편 골에 넣는 운동 경기.
2.
KHÚC CÔN CẦU TRÊN BĂNG:
Môn thi đấu gồm hai đội của sau người đi giày trượt tuyết trên sân băng và đánh quả bóng cao su bằng gậy được bẻ móp ở đầu sao cho bóng vào lưới đối phương.
-
Danh từ
-
1.
야구에서, 상대편의 타자가 칠 공을 포수를 향해 던지는 선수.
1.
CẦU THỦ NÉM BÓNG:
Cầu thủ ném bóng hướng về phía người bắt bóng để người cầm chày của đội đối phương đánh, trong bóng chày.
-
Danh từ
-
1.
쇠, 금, 은처럼 열과 전기를 잘 통과시키며 특유의 광택이 있는 단단한 물질.
1.
KIM LOẠI:
Vật chất cứng bóng loáng có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt như sắt, đồng, nhôm.
-
Danh từ
-
1.
문의 앞.
1.
TRƯỚC CỬA:
Phía trước cửa.
-
2.
축구 경기에서, 골문의 앞.
2.
TRƯỚC KHUNG THÀNH:
Phía trước khung thành trong thi đấu bóng đá.
-
None
-
1.
15명이 한 팀이 되어 길쭉한 공을 손에 들거나 발로 차면서 상대편의 골에 넣어 점수를 얻는 경기.
1.
BÓNG BẦU DỤC ANH:
Môn thi đấu mỗi đội 15 người, cầm bóng dài bằng tay hoặc đá bằng chân, đưa vào gôn đối phương mà ghi điểm.
-
Danh từ
-
1.
탁구 경기에 쓰는 네모난 탁자.
1.
BÀN BÓNG BÀN:
Bàn hình chữ nhật dùng trong chơi bóng bàn.
-
Danh từ
-
1.
야구에서, 포수가 있는 본루와 이루 사이에 있는 첫째 누.
1.
CĂN CỨ THỨ NHẤT, CHỐT NHẤT:
Căn cứ thứ nhất nằm giữa chốt nhà và căn cứ thứ hai có người bắt bóng, trong bóng chày.
-
2.
야구에서, 포수가 있는 본루와 이루 사이에 있는 첫째 누를 맡아 지키는 선수.
2.
CẦU THỦ Ở CĂN CỨ THỨ NHẤT, CẦU THỦ CHỐT NHẤT:
Cầu thủ trấn giữ căn cứ thứ nhất nằm giữa chốt nhà và căn thứ cứ hai có người bắt bóng, trong bóng chày.
-
Danh từ
-
1.
공 모양의 단단한 갈색 껍질 속에 하얗고 익으면 고소한 맛이 나는 속살이 들어 있는 작은 열매.
1.
QUẢ PHỈ, HẠT PHỈ, HẠT GIỐNG HẠT DẺ:
Loại quả nhỏ, bên trong lớp vỏ màu nâu cứng hình quả bóng có nhân màu trắng, nếu chín hương vị rất đậm đà.
-
☆☆
Động từ
-
1.
빛이 환히 비치다.
1.
PHÁT SÁNG, CHIẾU SÁNG:
Ánh sáng rọi lên một cách sáng rõ.
-
2.
빛이 반사되어 반짝거리거나 윤이 나다.
2.
LẤP LÁNH, LONG LANH:
Ánh sáng bị phản chiếu nên lấp lánh hay bóng lộn.
-
3.
어떤 것이 매우 돋보이거나 가치 있다.
3.
SÁNG CHÓI, RỰC SÁNG, SÁNG GIÁ:
Cái nào đó rất nổi bật hay có giá trị.
-
4.
눈이 맑은 빛을 띠다.
4.
LONG LANH, NGỜI SÁNG:
Mắt ánh lên sự sáng ngời.
-
☆
Động từ
-
4.
빛이 환히 비치게 하다.
4.
LÀM PHÁT SÁNG:
Làm cho ánh sáng chiếu sáng tỏ.
-
1.
빛이 반사되어 반짝거리거나 윤이 나게 하다.
1.
LÀM LẤP LÁNH, LÀM BÓNG LOÁNG, LÀM SÁNG LOÁNG:
Ánh sáng được phản chiếu và làm cho lấp lánh hay bóng lộn.
-
2.
어떤 것을 매우 돋보이게 하거나 가치 있는 것으로 만들다.
2.
LÀM RẠNG RỠ, LÀM SÁNG GIÁ:
Làm cho cái nào đó rất nổi bật hoặc làm thành cái có giá trị.
-
3.
눈이 맑은 빛을 띠게 하다.
3.
LÀM LONG LANH:
Làm cho mắt có ánh long lanh.