🌾 End: 랴
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 12
•
어느 장단에 춤추랴
:
의견이 너무 많아서 어떤 것을 따를지 난처함을 뜻하는 말.
🌏 (KHÔNG BIẾT NHẢY MÚA THEO NHỊP NÀO): Lời nói chỉ việc khó, không biết theo ý nào vì có quá nhiều ý kiến.
•
없는 놈이 찬밥 더운 밥을 가리랴
:
자기가 아쉽거나 급할 때는 좋고 나쁨을 가리지 않는다.
🌏 (KẺ KHÔNG CÓ THÌ HÁ PHÂN BIỆT CƠM NGUỘI HAY CƠM NÓNG), CÓ CÒN HƠN KHÔNG: Khi bản thân mình thiếu thốn hay gấp gáp thì không phân biệt gì tốt xấu.
•
-랴
:
(아주낮춤으로) 어떤 일이 일어날 리 없다고 판단하여 반문할 때 쓰는 종결 어미.
vĩ tố
🌏 LÀM SAO MÀ, LÀM GÌ MÀ: 1.(cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi phán đoán rằng không lẽ nào việc gì đó xảy ra và hỏi lại.
•
부랴부랴
:
매우 급하게 서둘러서.
Phó từ
🌏 VỘI VỘI VÀNG VÀNG: Vội vàng một cách rất gấp gáp.
•
첫술에 배부르랴
:
어떤 일이든지 한번에 만족할 수는 없다는 말.
🌏 (MUỖNG ĐẦU SAO NO ĐƯỢC): Bất cứ việc gì cũng không thể thỏa mãn trong một lần.
•
공든 탑이 무너지랴
:
정성과 노력을 다하여 한 일은 그 결과가 헛되지 않다.
🌏 (CÁI THÁP KHỔ CÔNG XÂY THÌ HÁ DỄ ĐỔ SAO), TRỜI KHÔNG PHỤ LÒNG THÀNH: Việc đã dốc hết công sức và nhiệt huyết vào để làm thì kết quả không trở nên vô ích.
•
참새가 방앗간을 그저 지나랴
:
자기가 좋아하거나 자기에게 이익이 되는 일을 보고 그냥 지나가지 못한다.
🌏 (CHIM SẺ CỨ THẾ ĐI QUA CỐI XAY Ư), MÈO KHÔNG DỄ GÌ CHÊ MỠ: Thấy việc có lợi cho mình hay mình thích thì không dễ dàng bỏ qua.
•
-으랴
:
(아주낮춤으로) 어떤 일이 일어날 리 없다고 판단하여 반문할 때 쓰는 종결 어미.
vĩ tố
🌏 LÀM SAO MÀ, LÀM GÌ MÀ:: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi phán đoán không lẽ nào việc nàođó lại xảy ra và hỏi lại.
•
-으랴
:
여러 가지 일을 모두 하고자 하는 뜻을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 VỪA... VỪA..., NÀO LÀ... NÀO LÀ...: Vĩ tố liên kết thể hiện nghĩa định làm hết mọi việc.
•
산 (사람) 입에 거미줄 치랴
:
아무리 살림이 어렵고 먹을 것이 없어도 그럭저럭 살아가기 마련이다.
🌏 (CHĂNG DÂY NHỆN Ở MỒM NGƯỜI SỐNG Ư), TRỜI SINH VOI TRỜI SINH CỎ: Dù cuộc sống có khó khăn và không có cái ăn thế nào đi nữa thì vẫn sống được.
•
이랴
:
소나 말을 몰 때 내는 소리.
Thán từ
🌏 HÂY, NÀO: Tiếng cất lên khi lùa bò hay ngựa.
•
-랴
:
여러 가지 일을 모두 하고자 하는 뜻을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố
🌏 VỪA... VỪA..., NÀO LÀ... NÀO LÀ...: Vĩ tố liên kết thể hiện nghĩa định làm hết mọi thứ.
• Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91)