🌾 End: 룩
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 20 ALL : 21
•
얼룩
:
본바탕에 다른 색깔의 점이나 줄 등이 섞인 자국.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỐM: Vết mà chấm hoặc dòng kẻ khác màu… trộn vào với nền.
•
실룩
:
근육의 한 부분이 한쪽으로 비뚤어지게 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 QUA LẠI, TỚI LUI, LÊN XUỐNG: Hình ảnh một phần của cơ bắp cử động nghiêng sang một phía.
•
실룩샐룩
:
근육의 한 부분이 한쪽으로 비뚤어졌다 다른 쪽으로 비뚤어졌다 하며 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 ƯỠN À ƯỠN ẸO, MÉO MA MÉO MÓ, QUA QUA LẠI LẠI, TỚI TỚI LUI LUI: Hình ảnh một phần của cơ bắp cử động nghiêng sang một phía rồi lại nghiêng sang phía khác.
•
얼룩덜룩
:
여러 가지 어두운 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르지 않게 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LEM NHEM: Hình ảnh nhiều vệt hoặc hoa văn có màu tối không đồng đều nhau.
•
얼룩얼룩
:
여러 가지 어두운 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르게 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỐM ĐỐM, MỘT CÁCH LÒE LOẸT, MỘT CÁCH SẶC SỠ: Hình ảnh nhiều vệt hoặc hoa văn có màu tối nằm trải đều.
•
씰룩씰룩
:
근육의 한 부분이 자꾸 한쪽으로 비뚤어지게 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MÉO XỆCH, MỘT CÁCH RÚM RÓ: Hình ảnh một phần cơ bắp cứ cử động lệch sang một bên.
•
뛰어야 벼룩
:
무엇을 하거나 도망치려고 해도 크게 벗어날 수 없다.
🌏 (CÓ CHẠY CŨNG KHÔNG ĐI ĐÂU XA ĐƯỢC), CHẠY TRỜI KHÔNG KHỎI NẮNG MƯA: Định làm gì hay trốn chạy cũng không thể thoát khỏi được.
•
불룩
:
겉으로 크게 두드러지거나 튀어나온 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHƯỠN, MỘT CÁCH PHÌNH, MỘT CÁCH GỒ LÊN, MỘT CÁCH TRỒI LÊN: Hình ảnh lồi ra hoặc phồng to ra bên ngoài.
•
벼룩
:
사람과 동물의 피를 빨아 먹으면서 병을 옮기는 아주 작고 해로운 곤충.
Danh từ
🌏 BỌ CHÉT: Côn trùng rất nhỏ và có hại, vừa hút máu của người và động vật vừa truyền bệnh.
•
주루룩
:
→ 주르륵
Phó từ
🌏
•
후루룩
:
적은 양의 액체나 국수 등을 빨리 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 (HÚP) SÙM SỤP: Tiếng uống nhanh những cái như chất lỏng hay nước canh. Hoặc hình ảnh đó.
•
후룩
:
적은 양의 액체나 국수 등을 빨리 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC, SOÀN SOẠT: Tiếng uống nhanh những cái như một lượng nhỏ chất lỏng hoặc sợi mỳ. Hoặc hình ảnh như vậy.
•
누룩
:
술을 빚거나 빵을 만들 때 쓰는 발효제.
Danh từ
🌏 MEN Ủ, BÁNH MEN, MEN: Nguyên liệu dùng để lên men khi ủ ruợu hoặc làm bánh.
•
주룩
:
많은 양의 비나 물 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, TONG TỎNG, RÒNG RÒNG: Âm thanh mà lượng mưa hay nước... nhiều chảy nhanh trong chốc lát rồi ngừng. Hoặc hình ảnh đó.
•
주룩주룩
:
많은 양의 비나 물 등이 빠르게 자꾸 흐르는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, TONG TỎNG, RÒNG RÒNG: Âm thanh mà lượng mưa hay nước... nhiều cứ chảy nhanh. Hoặc hình ảnh đó.
•
실룩실룩
:
근육의 한 부분이 자꾸 한쪽으로 비뚤어지게 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 ƯỠN À ƯỠN ẸO, MÉO MA MÉO MÓ, QUA QUA LẠI LẠI, TỚI TỚI LUI LUI: Hình ảnh một phần của cơ bắp cứ cử động nghiêng sang một phía.
•
끼룩끼룩
:
기러기나 갈매기 등의 새가 계속 우는 소리.
Phó từ
🌏 KÉC KÉC...: Tiếng vịt trời hoặc mòng biển liên tục kêu.
•
까무룩
:
자기도 모르게 순간적으로 정신이 흐려지는 모양.
Phó từ
🌏 MÊ MỆT: Hình ảnh tinh thần bỗng mụ mị mà đến bản thân cũng không biết.
•
불룩불룩
:
물체의 겉 부분 여러 군데가 두드러지거나 튀어나온 모양.
Phó từ
🌏 NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Hình ảnh nhiều chỗ ở phần bên ngoài của vật thể lồi lên hay nhô ra.
•
절룩절룩
:
자꾸 다리를 몹시 절며 걷는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẬP TỄNH, MỘT CÁCH KHẬP KHIỄNG: Hình ảnh cứ khập khiễng bước chân đi.
•
뒤룩뒤룩
:
살이 늘어지고 처지도록 몹시 살이 찐 모양.
Phó từ
🌏 BÉO: Hình ảnh to béo đến mức da thịt chảy xệ.
• Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52)