🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

: 바쁘게 여기저기 돌아다니는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẤT BẬT, MỘT CÁCH TẤT TẢ: Hình ảnh đi quanh chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.

금이 (金 이빨) : (낮잡아 이르는 말로) 금으로 만든 이. Danh từ
🌏 RĂNG VÀNG: (cách nói hạ thấp) Răng được làm bằng vàng.

: (낮잡아 이르는 말로) 사람이나 동물의 입 안에 있으며, 무엇을 물거나 씹는 데 쓰는 기관. Danh từ
🌏 RĂNG: (cách nói hạ thấp) Cơ quan ở trong miệng của người hay động vật, dùng vào việc cắn hoặc nhai cái gì đó.


Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)