🌾 End: 빨
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
빨빨
:
바쁘게 여기저기 돌아다니는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẤT BẬT, MỘT CÁCH TẤT TẢ: Hình ảnh đi quanh chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.
•
금이빨
(金 이빨)
:
(낮잡아 이르는 말로) 금으로 만든 이.
Danh từ
🌏 RĂNG VÀNG: (cách nói hạ thấp) Răng được làm bằng vàng.
•
이빨
:
(낮잡아 이르는 말로) 사람이나 동물의 입 안에 있으며, 무엇을 물거나 씹는 데 쓰는 기관.
Danh từ
🌏 RĂNG: (cách nói hạ thấp) Cơ quan ở trong miệng của người hay động vật, dùng vào việc cắn hoặc nhai cái gì đó.
• Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99)