🌾 End: 산
☆ CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 10 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 105 ALL : 132
•
남산
(南山)
:
서울특별시 중구와 용산구 사이에 있는 산.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAMSAN; NAM SƠN: Tên núi nằm ở giữa quận Jung-gu và quận Yongsan-gu, thủ đô Seoul.
•
등산
(登山)
:
운동이나 놀이 등의 목적으로 산에 올라감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LEO NÚI, MÔN LEO NÚI: Việc lên núi với mục đích thể thao hay vui chơi.
•
울산
(蔚山)
:
경상남도 동북쪽에 있는 광역시. 국내 최대의 공업 도시로 조선, 자동차 등의 중화학 공업이 발달하였다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ULSAN; THÀNH PHỐ ULSAN: Thành phố nằm ở bờ biển Đông Bắc tỉnh Gyeongsangnam, là đô thị công nghiệp lớn nhất của Hàn Quốc, phát triển ngành công nghiệp hoá học nặng như ô tô.
•
산
(山)
:
평평한 땅보다 훨씬 높이 솟아 있고 대개 나무, 풀, 바위 등이 있는 땅.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NÚI: Đất nhô lên cao hơn hẳn đất bằng và thông thường có cây, cỏ, đá...
•
부산
(釜山)
:
경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
•
계산
(計算)
:
수를 세거나 더하기, 빼기, 곱하기, 나누기 등의 셈을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TÍNH: Việc đếm số hay làm phép tính cộng, trừ, nhân, chia.
•
우산
(雨傘)
:
긴 막대 위에 지붕 같은 막을 펼쳐서 비가 올 때 손에 들고 머리 위를 가리는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 Ô: Đồ dùng được cầm trên tay, che đầu mỗi khi mưa đến, có độ trải rộng như mái nhà dùng để tránh ướt mưa.
•
양산
(陽傘)
:
주로 여자들이 햇빛을 가리기 위해 쓰는 우산 모양의 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 Ô ĐI NẮNG, DÙ ĐI NẮNG: Vật có hình dáng cây ô, chủ yếu phụ nữ dùng để che nắng.
•
예산
(豫算)
:
필요한 비용을 미리 계산해서 정함. 또는 그런 비용.
☆☆
Danh từ
🌏 DỰ TOÁN: Việc tính toán và định trước kinh phí cần thiết. Hoặc chi phí như thế.
•
부동산
(不動産)
:
땅이나 건물과 같이 움직여 옮길 수 없는 재산.
☆☆
Danh từ
🌏 BẤT ĐỘNG SẢN: Tài sản không thể lưu động được như đất đai hay tòa nhà.
•
생산
(生産)
:
사람이 생활하는 데 필요한 물건을 만듦.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SẢN XUẤT: Việc làm ra đồ đạc cần thiết cho con người sinh hoạt.
•
확산
(擴散)
:
흩어져 널리 퍼짐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ LAN RỘNG, SỰ LAN TỎA: Sự bị phân chia và tỏa ra một cách rộng khắp.
•
재산
(財産)
:
개인이나 단체가 가지고 있는 돈이나 돈으로 바꿀 수 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI SẢN: Tiền hay cái có thể đổi ra thành tiền mà cá nhân hay tập thể đang có.
•
유산
(遺産)
:
죽은 사람이 남겨 놓은 재산.
☆☆
Danh từ
🌏 DI SẢN: Tài sản mà người chết để lại.
•
출산
(出産)
:
아이를 낳음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH CON: Việc sinh em bé.
•
뒷산
(뒷 山)
:
집이나 마을의 뒤쪽에 있는 산.
☆☆
Danh từ
🌏 NÚI Ở PHÍA SAU (NHÀ, LÀNG): Núi ở phía sau nhà hay làng.
•
국산
(國産)
:
자기 나라에서 생산함. 또는 그 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC, HÀNG NỘI, SẢN PHẨM TRONG NƯỚC: Việc sản xuất trong nước mình. Hay sản phẩm được sản xuất trong nước.
•
빙산
(氷山)
:
북극이나 남극의 바다에 떠다니는 얼음덩어리.
☆
Danh từ
🌏 NÚI BĂNG, TẢNG BĂNG: Tảng băng trôi nổi ở biển Bắc cực hay Nam cực.
•
화산
(火山)
:
땅속에 있는 가스나 용암이 땅을 뚫고 터져 나오는 것. 또는 그로 인해 생긴 산.
☆
Danh từ
🌏 HIỆN TƯỢNG NÚI LỬA, NÚI LỬA: Việc khí hoặc dung nham ở trong đất xuyên qua đất trào ra. Hoặc núi sinh ra do điều đó.
•
저출산
(低出産)
:
한 사회에서 일정 기간 동안 아기를 낳는 비율이 낮음. 또는 그런 현상.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ÍT SINH CON, HIỆN TƯỢNG ÍT SINH CON: Tỉ lệ sinh con thấp trong một thời kì nhất định của một xã hội. Hoặc hiện tượng như vậy.
•
강산
(江山)
:
강과 산이라는 뜻으로 자연.
☆
Danh từ
🌏 NÚI SÔNG: Thiên nhiên với ý nghĩa là sông và núi.
•
문화유산
(文化遺産)
:
문화적인 가치가 높아 후손들에게 물려 줄 필요가 있는 문화나 문화재.
☆
Danh từ
🌏 DI SẢN VĂN HÓA: Tài sản văn hóa hay văn hóa có giá trị về mặt văn hóa cao, cần được lưu truyền cho hậu thế.
•
수산
(水産)
:
바다나 강 등의 물에서 나는 것. 또는 그런 물건.
☆
Danh từ
🌏 THỦY SẢN: Thứ sinh ra trong nước biển hay sông... Hoặc hàng hóa như vậy.
•
분산
(分散)
:
갈라져 흩어짐. 또는 그렇게 되게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN TÁN: Sự phân chia rời rạc. Hoặc sự làm cho trở nên như vậy.
•
결산
(決算)
:
일정한 기간 동안의 수입과 지출을 정리함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT TOÁN, SỰ KẾT TOÁN: Việc tổng kết thu và chi trong khoảng thời gian nhất định.
•
자산
(資産)
:
개인이나 법인이 가지고 있는, 경제적 가치가 있는 재산.
☆
Danh từ
🌏 TÀI SẢN: Tài sản có giá trị kinh tế mà cá nhân hay pháp nhân đang có.
•
-산
(産)
:
‘거기에서 생산된 물건. 또는 그때 생산된 물건’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 SẢN XUẤT: Hậu tố thêm nghĩa 'Đồ vật được sản xuất ở đó. Hoặc đồ vật được sản xuất lúc đó".
• Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15)