🌾 End: 키
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 10 ALL : 13
•
키
:
사람이나 동물이 바로 섰을 때의 발에서부터 머리까지의 몸의 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU CAO: Chiều dài cơ thể tính từ bàn chân đến đỉnh đầu khi người hay động vật đứng thẳng.
•
스키
(ski)
:
눈 위로 미끄러져 가도록 나무나 플라스틱으로 만든 좁고 긴 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÁN TRƯỢT TUYẾT: Dụng cụ hẹp và dài, làm bằng gỗ hay nhựa để lướt trên tuyết.
•
키
(key)
:
문이나 자물쇠를 잠그거나 여는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÌA KHÓA: Dụng cụ khóa hoặc mở cửa hay khóa sắt.
•
키
:
곡식을 담고 위아래로 흔들어 티나 검불 등을 골라내는 농기구.
Danh từ
🌏 CÁI MẸT, CÁI SẨY, CÁI GIẦN: Dụng cụ nông nghiệp dùng để đựng ngũ cốc lương thực rồi lắc từ trên xuống dưới để lựa ra hạt lép hoặc hỏng.
•
필드하키
(field hockey)
:
열한 명으로 이루어진 두 팀이 잔디로 만든 그라운드에서 스틱으로 공을 쳐서 상대편의 골에 넣는 경기.
Danh từ
🌏 KHÚC CÔN CẦU: Trò thi đấu có mười một người chia làm hai đội, dùng gậy đánh bóng vào gôn của đối phương trên sân vận động được tạo bằng cỏ.
•
아이스하키
(ice hockey)
:
여섯 사람이 한 편이 되어 얼음판 위에서 스케이트를 신고 끝이 구부러진 막대기로 고무공을 쳐서 상대편 골에 넣는 운동 경기.
Danh từ
🌏 KHÚC CÔN CẦU TRÊN BĂNG: Trận thi đấu thể thao có 6 người làm thành một đội, đi giày trượt băng trên sân băng rồi đánh bóng cao su bằng cây gậy uốn cong ở đầu, rồi đưa bóng vào cầu gôn của đội đối phương.
•
위스키
(whiskey)
:
보리, 밀, 수수 등을 효모로 발효시켜 만든 서양 술.
Danh từ
🌏 RƯỢU WHISKEY: Rượu tây làm bằng cách cho lên men lúa mạch, lúa mỳ hoặc cao lương bằng men.
•
하키
(hockey)
:
열한 명으로 이루어진 두 팀이 잔디로 만든 그라운드에서 스틱으로 공을 쳐서 상대편의 골에 넣는 경기.
Danh từ
🌏 KHÚC CÔN CẦU: Môn thi đấu gồm hai đội với mười một người, đánh bóng bằng gậy trên sân sao cho bóng đi vào lưới của đối phương.
•
쿠키
(cookie)
:
밀가루 반죽에 여러 가지 재료를 넣고 구운 서양식 과자.
Danh từ
🌏 BÁNH QUY, BÁNH BÍCH QUY: Bánh kiểu Tây làm bằng cách bỏ các nguyên liệu vào bột mì rồi nướng.
•
앉은키
:
의자에 앉은 상태에서 앉은 면부터 머리끝까지의 길이.
Danh từ
🌏 CHIỀU CAO KHI NGỒI: Chiều cao đo khi ngồi trên ghế, tính từ bề mặt ngồi lên đến đỉnh đầu.
•
키
:
배의 방향을 조종하는 장치.
Danh từ
🌏 BÁNH LÁI, TAY LÁI: Thiết bị điều khiển hướng của tàu thuyền.
•
수상 스키
(水上 ski)
:
모터보트에 맨 줄을 잡고 보트에 이끌려 가며 물 위에서 타는 스키.
None
🌏 MÔN LƯỚT VÁN NƯỚC: Môn trượt ván mà người trượt nắm lấy dây buộc vào môtơ rồi được kéo đi bởi tấm ván và lướt trên nước.
•
터키
(Turkey)
:
아시아의 서쪽 끝, 유럽의 동남쪽에 있는 나라. 유럽과 아시아 사이에 있어, 동서양의 문화를 잇는 역할을 해 왔다. 공용어는 터키어이고 수도는 앙카라이다.
Danh từ
🌏 THỔ NHĨ KỲ: Nước nằm ở tận cùng phía Tây của châu Á, phía Đông Nam châu Âu; nằm giữa châu Âu và châu Á, giữ vai trò kết nối văn hóa phương Đông và phương Tây; ngôn ngữ chính thức là tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và thủ đô là Ankara.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52)