🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 16

(誘惑) : 마음이 쏠리거나 잘못된 행동을 하도록 꾐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CÁM DỖ: Sự lôi kéo làm cho lòng bị cuốn hút hoặc hành động sai trái.

(間或) : 어쩌다가 아주 가끔. ☆☆ Phó từ
🌏 ĐÔI KHI, THỈNH THOẢNG: Lâu lâu, rất thi thoảng.

(間或) : 어쩌다가 한 번씩. ☆☆ Danh từ
🌏 THI THOẢNG, THỈNH THOẢNG: Lâu lâu một lần.

(當惑) : 갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 몰라 함. Danh từ
🌏 SỰ BÀNG HOÀNG, SỰ NGỠ NGÀNG: Việc không thể giữ vững tinh thần và không biết phải làm sao vì bị vướng vào việc gì đó bất ngờ.

(疑惑) : 의심하여 이상하게 여김. 또는 그런 마음. Danh từ
🌏 SỰ NGHI HOẶC, LÒNG NGHI HOẶC: Việc nghi ngờ và lấy làm lạ. Hoặc tâm trạng như vậy.

(不惑) : 유혹에 흔들리지 않음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG BỊ MÊ HOẶC: Sự không lung lay vì cám dỗ.

: 병적으로 튀어나온 살덩어리. Danh từ
🌏 CÁI BƯỚU: Cục thịt lộ ra mang tính bệnh tật.

(或) : 그러할 리는 없지만 만일에. Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, CÓ KHI: Không có lý gì lại như vậy nhưng giả sử như...

(慘酷) : 매우 비참하고 끔찍함. Danh từ
🌏 SỰ THẢM KHỐC, SỰ TÀN BẠO, SỰ KINH HOÀNG: Sự vô cùng bi thảm và khủng khiếp.

눈 위에 : 몹시 미워서 보기 싫은 사람.
🌏 (CỤC THỊT THỪA Ở TRÊN MẮT) CÁI GAI TRONG MẮT: Người quá ghét nên không muốn nhìn.

(眩惑) : 정신을 빼앗겨 올바르게 판단하지 못함. 또는 그렇게 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ HUYỄN HOẶC, SỰ MÊ HOẶC: Việc bị hớp hồn và không thể phán đoán một cách tỉnh táo. Hoặc sự trở nên như vậy.

(困惑) : 곤란한 처지가 되어서 어찌해야 할지 모름. Danh từ
🌏 SỰ KHÓ XỬ, BỐI RỐI: Việc rơi vào tình huống khó khăn không biết xử lý thế nào.

(設或) : 가정하여 혹시. Phó từ
🌏 GIẢ SỬ, NẾU NHƯ: Giả định phải chăng là.

(殘酷) : 인정이 없고 모질며 악함. Danh từ
🌏 SỰ TÀN KHỐC, SỰ ÁC ĐỘC: Sự không có tình người và độc ác nhẫn tâm.

(魅惑) : 남의 마음을 완전히 사로잡음. Danh từ
🌏 SỰ MÊ HOẶC, SỰ QUYẾN RŨ: Sự chiếm lĩnh hoàn toàn trái tim của người khác.

(迷惑) : 무엇에 홀려 정신을 똑바로 차리지 못함. Danh từ
🌏 SỰ MÊ HOẶC: Việc không thể giữ vững tinh thần vì bị cám dỗ bởi cái gì đó.


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82)