🌟 설혹 (設或)

Phó từ  

1. 가정하여 혹시.

1. GIẢ SỬ, NẾU NHƯ: Giả định phải chăng là.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내 몸에 생기는 모든 병을 알 수도 없겠지만, 설혹 알더라도 일일이 처방을 하고 고치는 것은 불가능하다.
    You may not know all the diseases that occur in my body, but even if you do, it is impossible to prescribe and cure them one by one.
  • Google translate 시험에 나오는 내용을 모르는 사람도 없을뿐더러 설혹 내용을 모른다 해도 기본 상식으로 풀 수 있을 만큼 쉬운 문제이다.
    Not only does everyone know what's on the test, but it's easy enough to solve it with basic common sense even if they don't know what's going on.
  • Google translate 번지점프를 하다가 줄이 끊어지기라도 하면 어떡해요?
    What if the line breaks while bungee jumping?
    Google translate 그럴 일도 없겠지만 설혹 끊어진다 해도 보호 장치가 있으니까 걱정 안 하셔도 됩니다.
    It won't happen, but if it breaks, you don't have to worry about it.
Từ đồng nghĩa 설령(設令): 가정해서 말하여.

설혹: even if; even though,かりに【仮に】。たとえ。もし【若し】,même si, quand bien même,aunque,ولو أن ، وإن ، حتّى لو,хэрэв, хэрэвзээ,giả sử, nếu như,บางที, ถ้า, ถ้าหาก,diasumsikan, seandainyapun,вдруг; кто его знает,即使,就算,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설혹 (설혹)

📚 Annotation: 주로 '설혹 -어도', '설혹 -라도' 등으로 쓴다.

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98)